AMPLY CÔNG SUẤT POWERSOFT UNICA 8M | 8K8

Thương hiệu: POWERSOFT

Powersoft UNICA 8M | 8K8 cung cấp công suất mạnh mẽ, chất lượng âm thanh tuyệt vời và kết nối đám mây, lý tưởng cho các cài đặt âm thanh chuyên nghiệp

Giá bán: Liên hệ giá tốt nhất
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận

Amply Công Suất Powersoft UNICA 8M | 8K8 Chính Hãng Tại AnhDuyen Audio

Unica là nền tảng khuếch đại dựa trên đám mây thế hệ mới của Powersoft, mang lại hiệu suất cao, chất lượng âm thanh tuyệt vời và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng chia sẻ công suất nâng cao, kết nối đám mây và giám sát từ xa, Unica đáp ứng nhu cầu cài đặt trung bình đến lớn, đảm bảo trải nghiệm người dùng thống nhất và dễ dàng tích hợp với các hệ thống bên ngoài.

Công nghệ khuếch đại thế hệ thứ 3 của Powersoft

Kiến trúc xử lý và khuếch đại tiên tiến đảm bảo hiệu suất âm thanh tối đa và độ tin cậy, cho phép xử lý nâng cao, kết nối mạng và khả năng giám sát để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng và sự phức tạp của các hệ thống âm thanh.

Powersoft UNICA 8M | 8K8 Chính Hãng Giá Tốt

Mạng lưới

Ba cổng 1Gb có thể cấu hình cho phép chuỗi nối và topologie mạng Dante dự phòng, thông qua hai chế độ vận hành: Switched và Split-Redundant. Chế độ Split-Redundant cho phép một cổng dành riêng cho điều khiển và hai cổng cho Dante/AES67, giúp tách biệt lưu lượng mạng. Cuối cùng, một trang web bảo mật mạng riêng biệt cho phép cấu hình nâng cao để đáp ứng yêu cầu bảo mật mạng nghiêm ngặt.

Đầu vào PoE

Đầu vào PoE giúp cấp nguồn cho các cổng mạng và mạch logic của bộ khuếch đại trong trường hợp mất điện, đảm bảo thời gian khởi động nhanh khi có điện trở lại. Nền tảng Unica cũng cho phép giám sát loa và mạch đầu ra bộ khuếch đại mà không cần nguồn điện chính, khi được cấp nguồn bằng PoE++.

Chia sẻ công suất

Mỗi đầu ra có thể cung cấp công suất gấp đôi công suất định mức khi tải không đối xứng, đảm bảo tính linh hoạt cao trong thiết kế hệ thống và chỉ định pha. Thêm vào đó, mỗi đầu ra có thể điều khiển loa 70/100V và loa có trở kháng thấp xuống đến hai ohms một cách liền mạch, mà không cần cấu hình chế độ đầu ra. Các kênh đầu ra có thể được cầu nối và có công cụ chẩn đoán loa mở rộng.

Powersoft UNICA 8M | 8K8 Chính Hãng Giá Tốt

Màn hình hiển thị phía trước

Truy cập trạng thái và thông tin chung của bộ khuếch đại thông qua màn hình LCD phía trước, rất hữu ích cho việc chẩn đoán sự cố, giám sát và bảo trì.

Phần mềm ArmoníaPlus

Tất cả các mẫu đều có kết nối mạng và xử lý trên bo mạch. Có thể điều chỉnh từng tham số của bộ khuếch đại, tải các cài đặt loa và điều chỉnh các hệ thống phức tạp một cách dễ dàng nhờ phần mềm Powersoft ArmoníaPlus.

Chế độ tiết kiệm năng lượng (Eco Mode)

Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động cho phép tắt từng kênh đầu ra khi không có tín hiệu âm thanh, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Các kênh sẽ được bật ngay lập tức khi có tín hiệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất âm thanh.

Easy Swap

Chức năng đột phá này cho phép thay thế bộ khuếch đại nhanh chóng, không cần kiến thức đặc biệt về sản phẩm, và không phụ thuộc vào kích thước và độ phức tạp của hệ thống. Điều này có thể thực hiện được nhờ khả năng lưu trữ bản sao lưu trên ổ USB flash và khôi phục bản sao lưu vào bộ khuếch đại thay thế chỉ bằng cách cắm ổ USB và làm theo quy trình trên màn hình phía trước.

Kết nối đám mây Universo

Kết nối đám mây cho phép giám sát từ xa trạng thái của bộ khuếch đại từ bất kỳ thiết bị nào, bất kỳ đâu trên thế giới, thông qua nền tảng đám mây Universo của Powersoft.

Thông số kỹ thuật

  • Công suất đầu ra mỗi kênh: 1000 W @ 2 Ω; 1000 W @ 4 Ω; 1000 W @ 8 Ω
  • Chế độ cầu (Bridge mode): 2000 W @ 4 Ω; 2000 W @ 8 Ω
  • Điện áp không chuyển mạch tối đa: 160 Vpeak
  • Dòng điện định mức: 48 Apeak
  • Nguồn cung cấp: Nguồn điện chuyển mạch điều chỉnh toàn cầu với PFC (sửa đổi hệ số công suất).
  • Yêu cầu công suất định mức: 100-240 V ±10%, 50-60 Hz
  • Điện áp vận hành: 80 V - 265 V
  • Mức tiêu thụ điện/nhiệt lượng:
  • Ở trạng thái chờ (idle): 115 V: 65 W - 0.707 A; 230 V: 73 W - 0.605 A
  • 1/8 công suất tối đa @ 4 Ω: 115 V: 1380 W - 12 A; 230 V: 1360 W - 6.1 A
  • Dải nhiệt độ vận hành: 0° - 45° C (32° - 113° F).
  • Nhiệt lượng phát ra:
  • Ở trạng thái chờ (idle): 115 V: 222 BTU/h; 230 V: 249 BTU/h
  • 1/8 công suất tối đa @ 4 Ω: 115 V: 1297 BTU/h; 230 V: 1228 BTU/h
  • Kích thước (WxHxD): 489x44x400mm
  • Trọng lượng: 7,9kg
  • Công suất đầu ra mỗi kênh: 1000 W @ 2 Ω; 1000 W @ 4 Ω; 1000 W @ 8 Ω
  • Chế độ cầu (Bridge mode): 2000 W @ 4 Ω; 2000 W @ 8 Ω
  • Điện áp không chuyển mạch tối đa: 160 Vpeak
  • Dòng điện định mức: 48 Apeak
  • Nguồn cung cấp: Nguồn điện chuyển mạch điều chỉnh toàn cầu với PFC (sửa đổi hệ số công suất).
  • Yêu cầu công suất định mức: 100-240 V ±10%, 50-60 Hz
  • Điện áp vận hành: 80 V - 265 V
  • Mức tiêu thụ điện/nhiệt lượng:
  • Ở trạng thái chờ (idle): 115 V: 65 W - 0.707 A; 230 V: 73 W - 0.605 A
  • 1/8 công suất tối đa @ 4 Ω: 115 V: 1380 W - 12 A; 230 V: 1360 W - 6.1 A
  • Dải nhiệt độ vận hành: 0° - 45° C (32° - 113° F).
  • Nhiệt lượng phát ra:
  • Ở trạng thái chờ (idle): 115 V: 222 BTU/h; 230 V: 249 BTU/h
  • 1/8 công suất tối đa @ 4 Ω: 115 V: 1297 BTU/h; 230 V: 1228 BTU/h
  • Kích thước (WxHxD): 489x44x400mm
  • Trọng lượng: 7,9kg

0/5

(0 bình luận)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%