MÁY CHIẾU 4K VIEWSONIC PX701-4K

Thương hiệu: ViewSonic

Máy Chiếu 4K Viewsonic PX701-4K là một trong những sản phẩm bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế vô cùng tinh tế và hoàn hảo, PX701-4K có thể dễ dàng đặt ở bất cứ vị trí nào mà bạn mong muốn. Độ sáng cao 3.200 ANSI Lumens và độ rõ nét 4K với hỗ trợ HDR/HLG mang lại hình ảnh sống động và chân thực cho người xem.

Giá bán: liên hệ
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận

Máy Chiếu 4K ViewSonic PX701-4K - AnhDuyen Audio

Đặc điểm nổi bật của máy chiếu 4K ViewSonic PX701-4K

Máy Chiếu 4K Viewsonic PX701-4K là một trong những sản phẩm bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế vô cùng tinh tế và hoàn hảo, PX701-4K có thể dễ dàng đặt ở bất cứ vị trí nào mà bạn mong muốn. Độ sáng cao 3.200 ANSI Lumens và độ rõ nét 4K với hỗ trợ HDR/HLG mang lại hình ảnh sống động và chân thực cho người xem.


 

Ở Viewsonic PX701-4K, độ trễ đầu vào đã được khắc phục thành công. Mọi thứ đều trở nên vô cùng mượt mà do sở hữu đầu vào siêu nhanh 4,2ms và tốc độ làm mới 240Hz siêu nhạy, cộng với thời gian phản hồi ở mức micro giây, tất cả yếu tố đó sẽ đem đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng.

Không chỉ chiếu trên bề mặt phẳng thông thường, đối với máy chiếu 4K Viewsonic PX701-4K còn có khả năng chiếu lên bề mặt cong nhờ được định hình hoàn hảo thông qua nhiều điều chỉnh điểm, ngay cả khi được chiếu trên hình cầu, hình trụ…
Điểm nổi bật của loại máy chiếu này chính là tuổi thọ khá cao. Công nghệ chế độ SuperEco+ mới nhất đã giúp tăng đáng kể tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu từ 15.000 giờ lên 20.000 giờ, điều này sẽ giúp tiết kiệm chi phí và công sức bảo trì.

Thông số kỹ thuật của máy chiếu 4K ViewSonic PX701-4K

  • Độ phân giải gốc: 3840x2160
  • Loại DMD: DC3
  • Độ sáng: 3200 (ANSI Lumens)
  • Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
  • Display Color: 1.07 Billion Colors
  • Chênh lệch chiếu: 120%+/-6%
  • Tỷ lệ chiếu: 1.5-1.65
  • Zoom quang học: 1.1x
  • Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
  • Kích cỡ hình: 30"-300"
  • Khoảng cách chiếu: 1m-10.96m, (100"@3.32m)
  • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
  • Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Up to 20% (Digital)
  • Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): Up to 20% (Digital)
  • Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 31dB
  • Loại nguồn sáng: Lamp
  • Đèn Watt: 203W
  • Ống kính: F=2.0-2.05, f=15.843-17.445mm
  • Audible Noise (Eco): 28dB
  • Độ trễ đầu vào: 4.2ms
  • Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
  • Tương thích HDTV: 720p, 1080i, 1080p, 2160P
  • Tần số ngang: 15K-135KHz
  • Tốc độ quét dọc: 23-240Hz
  • Light Source Life (hours) with Normal Mode: 6000
  • Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000

  • Độ phân giải gốc: 3840x2160
  • Loại DMD: DC3
  • Độ sáng: 3200 (ANSI Lumens)
  • Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
  • Display Color: 1.07 Billion Colors
  • Chênh lệch chiếu: 120%+/-6%
  • Tỷ lệ chiếu: 1.5-1.65
  • Zoom quang học: 1.1x
  • Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
  • Kích cỡ hình: 30"-300"
  • Khoảng cách chiếu: 1m-10.96m, (100"@3.32m)
  • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
  • Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Up to 20% (Digital)
  • Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): Up to 20% (Digital)
  • Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 31dB
  • Loại nguồn sáng: Lamp
  • Đèn Watt: 203W
  • Ống kính: F=2.0-2.05, f=15.843-17.445mm
  • Audible Noise (Eco): 28dB
  • Độ trễ đầu vào: 4.2ms
  • Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
  • Tương thích HDTV: 720p, 1080i, 1080p, 2160P
  • Tần số ngang: 15K-135KHz
  • Tốc độ quét dọc: 23-240Hz
  • Light Source Life (hours) with Normal Mode: 6000
  • Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000

0/5

(0 bình luận)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%