MÁY CHIẾU VIEWSONIC LS600WE

Thương hiệu: ViewSonic

ViewSonic LS600WE là Máy chiếu không có đèn WXGA độ sáng cao 3.800 ANSI Lumens đầu tiên của ViewSonic dành cho doanh nghiệp và giáo dục. Áp dụng công nghệ LED thế hệ thứ 2, nó giúp giải phóng người dùng khỏi việc thay thế đèn thường xuyên và thủy ngân độc hại, mang lại tuổi thọ dài 30.000 giờ đáng kinh ngạc, màu sắc trung thực với 125% Rec.709, cũng như bật / tắt nguồn tức thì để sử dụng hiệu quả.

Giá bán: liên hệ
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận

Máy Chiếu ViewSonic LS600WE - AnhDuyen Audio

ViewSonic LS600WE - AnhDuyen Audio 3

Tổng quan về máy chiếu ViewSonic LS600WE

ViewSonic LS600WE là Máy chiếu không có đèn WXGA độ sáng cao 3.800 ANSI Lumens đầu tiên của ViewSonic dành cho doanh nghiệp và giáo dục. Áp dụng công nghệ LED thế hệ thứ 2, nó giúp giải phóng người dùng khỏi việc thay thế đèn thường xuyên và thủy ngân độc hại, mang lại tuổi thọ dài 30.000 giờ đáng kinh ngạc, màu sắc trung thực với 125% Rec.709, cũng như bật / tắt nguồn tức thì để sử dụng hiệu quả. Kiểm soát mạng LAN toàn diện của nó giúp dễ dàng quản lý nhiều thiết bị và tương thích với Crestron, AMX, Extron, PJ Link, ATEN và ViewSonic’s vController. Tận hưởng tất cả các tính năng tuyệt vời mà máy chiếu này cung cấp với thiết lập đơn giản, chiếu góc nghiêng 360 °, ống kính zoom 1,2x, H / V Keystone và 4 điều chỉnh Góc.

ViewSonic LS600WE - AnhDuyen Audio 1

Công nghệ và tính năng nổi bật của ViewSonic LS600WE

- Không có bóng đèn, không có thủy ngân, không cần bảo dưỡng

- Công nghệ LED thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 30.000 giờ

- Bật / tắt nguồn tức thì hiệu quả

- 3.800 ANSI Lumens cung cấp hình ảnh sáng trong mọi môi trường

- Chiếu 360 ° và hình nền H / V để dễ dàng cài đặt

 - Kiểm soát mạng LAN toàn diện để quản lý hiệu quả

ViewSonic LS600WE - AnhDuyen Audio 2

Thông số kỹ thuật của ViewSonic LS600WE

Cụ thể:

  • Native Resolution: 1280x800
  • DMD Type: DC3
  • Brightness: 3800 (ANSI Lumens)
  • Contrast Ratio: 3000000:1
  • Display Color: 1.07 Billion Colors
  • Light Source Type: LED
  • Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
  • Lamp Watt: RGBB LED
  • Lens: F=1.6-1.75, f=19.16-23.02mm
  • Projection Offset: 79%+/-9%
  • Throw Ratio: 1.37-1.64
  • Optical Zoom: 1.2X
  • Digital Zoom: 0.8-2.0x
  • Image Size: 30"-300"
  • Throw Distance: 0.86-10.60m, (100"@2.95m)
  • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
  • Audible Noise (Normal): 31dB
  • Audible Noise (Eco): 25dB
  • Input Lag: 16ms
  • Resolution Support: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
  • HDTV Compatibility: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
  • Video Compatibility: NTSC, PAL, SECAM
  • Horizontal Frequency: 15K-102KHz
  • Vertical Scan Rate: 23-120Hz

Input:

  • Computer in (share with component): 1
  • Composite: 1
  • HDMI: 2 , (HDMI 1.4/HDCP 1.4)
  • Audio-in (3.5mm): 1

Output:

  • Audio out (3.5mm): 1
  • Speaker: 10W
  • USB Type A (Power): 1 (5V/1.5A)

Chung:

  • Power Supply Voltage: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
  • Power Consumption: Normal: 270W, Standby: <0.5W
  • Operating Temperature: 0~40℃
  • Net Weight: 5kg
  • Dimensions (WxDxH) with Adjustment Foot: 386x276x116mm
  • OSD Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
  • Packing Dimensions: 490x376x268mm

Cụ thể:

  • Native Resolution: 1280x800
  • DMD Type: DC3
  • Brightness: 3800 (ANSI Lumens)
  • Contrast Ratio: 3000000:1
  • Display Color: 1.07 Billion Colors
  • Light Source Type: LED
  • Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
  • Lamp Watt: RGBB LED
  • Lens: F=1.6-1.75, f=19.16-23.02mm
  • Projection Offset: 79%+/-9%
  • Throw Ratio: 1.37-1.64
  • Optical Zoom: 1.2X
  • Digital Zoom: 0.8-2.0x
  • Image Size: 30"-300"
  • Throw Distance: 0.86-10.60m, (100"@2.95m)
  • Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
  • Audible Noise (Normal): 31dB
  • Audible Noise (Eco): 25dB
  • Input Lag: 16ms
  • Resolution Support: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
  • HDTV Compatibility: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
  • Video Compatibility: NTSC, PAL, SECAM
  • Horizontal Frequency: 15K-102KHz
  • Vertical Scan Rate: 23-120Hz

Input:

  • Computer in (share with component): 1
  • Composite: 1
  • HDMI: 2 , (HDMI 1.4/HDCP 1.4)
  • Audio-in (3.5mm): 1

Output:

  • Audio out (3.5mm): 1
  • Speaker: 10W
  • USB Type A (Power): 1 (5V/1.5A)

Chung:

  • Power Supply Voltage: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in)
  • Power Consumption: Normal: 270W, Standby: <0.5W
  • Operating Temperature: 0~40℃
  • Net Weight: 5kg
  • Dimensions (WxDxH) with Adjustment Foot: 386x276x116mm
  • OSD Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
  • Packing Dimensions: 490x376x268mm

0/5

(0 bình luận)
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%