0
MÁY CHIẾU VIEWSONIC LS800HD
Thương hiệu: ViewSonic
Máy chiếu Viewsonic LS800HD sở hữu công nghệ đèn laser mới, thuộc dòng sản phẩm máy chiếu cường độ cao. Máy có thể trình chiếu tốt trên các môi trường sáng, gồm cả khán phòng và ngoài trời.
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy Chiếu ViewSonic LS800HD - AnhDuyen Audio
Đặc điểm nổi bật của máy chiếu ViewSonic LS800HD
Máy chiếu Viewsonic LS800HD sở hữu công nghệ đèn laser mới, thuộc dòng sản phẩm máy chiếu cường độ cao. Máy có thể trình chiếu tốt trên các môi trường sáng, gồm cả khán phòng và ngoài trời.
Sở hữu độ chiếu sáng cao tới 5000 ANSI Lumens và độ phân giải WUXGA, LS800HD đáp ứng mọi không gian trình chiếu, đem lại hình ảnh sắc nét dù dưới ánh đèn hay ánh sáng tự nhiên trực tiếp chiếu vào.
LS800HD ứng dụng công nghệ DLP tích hợp thêm công nghệ SuperColor ™ độc quyền của nhà ViewSonic giúp nội dung trình chiếu có màu sắc trung thực cả trong môi trường sáng và tối. Hình ảnh đầu ra hoàn toàn chuẩn xác, đảm bảo người dùng có thể tận hưởng cảm giác chân thật nhất.
Chức năng dịch chuyển ống kính theo chiều ngang dọc mang lại sự linh hoạt và làm cho máy chiếu có thể thích ứng với các cài đặt. Để tiết kiệm năng lượng, chức năng hẹn giờ Time Sleep giúp người dùng quản lý thời gian để đưa máy chiếu về trạng thái ngủ. Ngoài mạng LAN, Viewsonic LS800HD còn được trang bị tương thích với Creston, AMX, vController. Nhờ vậy, người dùng có thể dễ dàng theo dõi tình trạng máy từ xa.
Ngoài những tính năng trên, LS800HD còn được trang bị đầy đủ các tính năng thông minh của một chiếc máy chiếu hiện đại. Cổng HDMI cung cấp các tùy chọn kết nối đa phương tiện. Tính năng chiếu 360 độ cho phép người dùng chiếu lên trần nhà, tường cho các ứng dụng sáng tạo như dàn dựng và quảng cáo.
Thông số kỹ thuật của máy chiếu ViewSonic LS800HD
- Khoảng cách phóng: 1.27-7.64m (100"@2.55m)
- Chỉnh vuông hình: H:+/-30° , V:+/-25°
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều dọc: Có (-2.9% +11.8%)
- Độ phân giải thực: 1920x1080
- Loại DC: DC3
- Tuổi thọ nguồn sáng (Bình thường/ Chế độ tiết kiệm): 20000/30000
- Công suất đèn: Thanh đèn laser x 4
- Ống kính: f/2.45-3.13, f=17.23-27.9mm
- Góc trình chiếu so với màn hình: 145%+/- 10%
- Tỷ lệ phóng: 1.15-1.9
- Kích thước hình ảnh: 50" - 300"
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều ngang: Có (-2.5% +2.5%)
- Zoom quang học: 1.65x
- Độ ồn (chế độ tiết kiệm): 32dB
- Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)
- *RB –màn hình trống
- Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
- Tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
- Tần số quét ngang: 15K~102KHz
- Tần số quét dọc: 23~120Hz
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
- Độ tương phản với chế độ tiết kiệm: 100000:1
- Màu săc hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Nguồn sáng: hệ thống tia laser phốt pho
- Khoảng cách phóng: 1.27-7.64m (100"@2.55m)
- Chỉnh vuông hình: H:+/-30° , V:+/-25°
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều dọc: Có (-2.9% +11.8%)
- Độ phân giải thực: 1920x1080
- Loại DC: DC3
- Tuổi thọ nguồn sáng (Bình thường/ Chế độ tiết kiệm): 20000/30000
- Công suất đèn: Thanh đèn laser x 4
- Ống kính: f/2.45-3.13, f=17.23-27.9mm
- Góc trình chiếu so với màn hình: 145%+/- 10%
- Tỷ lệ phóng: 1.15-1.9
- Kích thước hình ảnh: 50" - 300"
- Mức độ dịch chuyển ống kính chiều ngang: Có (-2.5% +2.5%)
- Zoom quang học: 1.65x
- Độ ồn (chế độ tiết kiệm): 32dB
- Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) đến WUXGA_RB(1920 x 1200)
- *RB –màn hình trống
- Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
- Tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
- Tần số quét ngang: 15K~102KHz
- Tần số quét dọc: 23~120Hz
- Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
- Độ tương phản với chế độ tiết kiệm: 100000:1
- Màu săc hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Nguồn sáng: hệ thống tia laser phốt pho